Công tắc giới hạn
-
LS-01T-002
1. Định mức điện∶20(3)A250VAC
2. Điện trở tiếp xúc ∶≤50mΩ
3.Lực vận hành∶113,4~453,6gf(4~16 02)
4. Hành trình quá mức∶0,254mmTỐI THIỂU(.010 IN.TỐI THIỂU)
5. Thiết lập lại lực hoạt động: 907,2gf MAX(32 0Z.MAX)
6. Đặt lại hành trình quá mức∶1,02mmTỐI THIỂU(.040 IN.TỐI THIỂU)
7. Chịu được điện áp ∶ Giữa đầu cuối và đầu cuối 500V/5S/5mA;
Giữa các đầu cuối và vỏ 1500/5S/5mA
8. Điện trở cách điện ∶ ≥ 100MQ (Điện áp thử nghiệm 500VDC)
9. Nhiệt độ hoạt động∶-55° đến 85°(-67°-185°F)
-
LS-01-001
1. Điện áp định mức: 20A125VAC 1
2. Điện trở tiếp xúc, 50m Ω 2
3.Lực hoạt động 311.9~482gf (11~17 0Z) 3
4. Lực giải phóng∶283.5gf MIN. (10 0Z.MIN.)
5.VỊ TRÍ HOẠT ĐỘNG∶16,25±0,38mm (. 640±015 IN)5
6. Hành trình vi sai∶0,038~0,063m (. 0015~. 0025 IN.)6
7. Quá trình di chuyển∶0,254mmTỐI THIỂU (. 010 IN.TỐI THIỂU)7
8. Điện áp chịu được: Giữa đầu cuối và đầu cuối 500V5S / 5mA 8
Giữa các đầu cuối và vỏ 1500/5S/5mA
9. Điện trở cách điện: 100MQ (Điện áp thử nghiệm 500VDC) 9 10
10. Nhiệt độ hoạt động -55℃ đến 85℃
11. TIẾP XÚC: MẠ VÀNG -
LS-01T-003
TỶ LỆ: 1A 250V
CHỨNG NHẬN: UL